|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lướt mướt
| [lướt mướt] | | | Soaking wet. | | | Mưa to quần áo lướt mướt | | To get one's clothes soaking wet in a heavy rain. | | | (ít dùng) như sướt mướt |
Soaking wet Mưa to quần áo lướt mướt To get one's clothes soaking wet in a heavy rain. (ít dùng) như sướt mướt
|
|
|
|